Có 2 kết quả:
复制品 fù zhì pǐn ㄈㄨˋ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ • 複製品 fù zhì pǐn ㄈㄨˋ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) replica
(2) reproduction
(2) reproduction
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) replica
(2) reproduction
(2) reproduction
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh